{grant} , sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước, tiền trợ cấp, cho, ban (ơn), cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng (của cải, quyền...)
{bestow} , bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, để, đặt, cho trọ; tìm chỗ ở cho
{award} , phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho), sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo..., sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu), tặng, tặng thưởng, trao tặng, quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)
{給う}
{receive} , nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ gian), chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách), nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền
{grant} , sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước, tiền trợ cấp, cho, ban (ơn), cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng (của cải, quyền...)