{substitute} , người thay thế, vật thay thế, thế, thay thế, đổi
{痴漢}
{masher} , người nghiền, người bóp nát, (từ lóng) kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen
{molester} , người quấy rầy, người làm phiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gạ gẫm
{pervert} , người hư hỏng; người đồi truỵ, kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng, kẻ trái thói về tình dục[pə'və:t], dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối