{provocation} , sự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức
{stirring up}
{長髪}
{long hair} , nhà trí thức, người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển
{調髪}
{haircut}
{barbering}
{挑撥}
{provocation} , sự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức