{parade} , sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành
{pretend} , làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...), giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, (+ to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu, (+ to) tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có