{physiognomy} , thuật xem tướng, gương mặt, nét mặt, diện mạo, bộ mặt (của đất nước, sự vật...), (thông tục) mặt
{looks}
{countenance} , sắc mặt; vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh, ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai, (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ, mặt xịu xuống, (xem) put, (xem) state, ủng hộ, khuyến khích, ưng thuận, cho phép