{rejection} , sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại
{denunciation} , sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ, sự tuyên bố bãi ước, sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...)