{revelation} , sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...), (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải, (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)
{発言}
{utterance} , sự phát biểu, sự bày tỏ, cách nói, (số nhiều) lời; lời phát biểu
{speech} , khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ (của một dân tộc), (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn
{proposal} , sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn