{medium} , người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa
{agency} , tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
{carrier} ,pigeon) /'kæriə,pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang (ở xe đạp...), (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air,craft carrier), chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon), (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ, (vật lý) chất mang, phần tử mang
{vehicle} , xe, xe cộ, (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá, (dược học) tá dược lỏng, chuyển chở bằng xe