{transgression} , sự vượt quá, sự vi phạm; sự phạm pháp, lỗi tội, (địa lý,địa chất) hiện tượng biến tiếp
{infringement} , sự vi phạm; sự xâm phạm
{breach} , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi), (hàng hải) sóng to tràn lên tàu, sự đi vào một nơi nào trài phép, (xem) peace, sẵn sàng chiến đáu, sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào