{adhesion} , sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...), sự tán đồng, sự đồng ý
{cohesion} , sự dính liền, sự cố kết, (vật lý) lực cố kết
{agglutination} , sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính