{deflect} , làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống, lệch, chệch hướng, trẹo đi, (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống
{shake} , sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông tục) động đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk,shake), (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; (nhạc) ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển, (thông tục) làm mất bình tĩnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền, giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, giũ, lắc (gối...) cho gọn lại, (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, (xem) leg
{swing} , sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động; sự tự do hành động, (âm nhạc) (như) swing music, nhịp điệu (thơ...), (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh), (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả), (xem) full, (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền, đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt (xe, tàu...), đu đưa, lúc lắc, treo lủng lẳng, mắc, vung vẩy; lắc, quay ngoắt, (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi, (xem) room, (xem) lead, hắn sẽ bị treo cổ về tội đó
{wave} , sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn (tóc) thành làn sóng, vẫy tay ra hiệu, bác bỏ, gạt bỏ
{触れる}
{touch} , sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng, (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá), (âm nhạc) lối bấm phím, (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử, sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn), đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, (hàng hải) cặp, ghé (bến...), (từ lóng) gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau, (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...), (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang, (hàng không) hạ cánh, vẽ phác, phác hoạ, cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại), vẽ phác, phác hoạ, bắn, nổ, xả, nhả (đạn), gây ra, phát động (phong trào phản đối...), bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến, tô, sửa qua, quất roi vào (ngựa...), nhuốm, đượm, ngụ
{be touched}
{touch on subject}
{feel} , sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì, sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, (quân sự) thăm dò, dò thám, (y học) bắt, sờ, sờ, sờ soạng, dò tìm, cảm thấy, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông, cảm động, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì), (xem) cheap, thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai, trời có vẻ muốn mưa, đứng vững, (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu, thấy sảng khoái, tự chủ
{violate (law, copyright, etc.)}
{perceive} , hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy