{homely} , giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...)
{plain} , đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị, thường; đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô (cô gái...), rõ ràng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van