{insecurity} , tính không an toàn, tình trạng bấp bênh (về tài chính...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tự tin
{carelessness} , sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý
{不用心}
{insecurity} , tính không an toàn, tình trạng bấp bênh (về tài chính...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tự tin
{carelessness} , sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý