{eccentricity} , tính lập dị, tính kỳ cục, (kỹ thuật) độ lệch tâm
{crankiness} , sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch, sự ốm yếu, tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị, tính đồng bóng, tính hay thay đổi, sự quanh co, sự khúc khuỷu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính cáu kỉnh, tính quàu quạu