{means} , tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức
{method} , phương pháp, cách thức, thứ tự; hệ thống,(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn
{art} , tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi, đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác, ma thuật, yêu thuật, quyền thuật, quyền Anh
{magic} , ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
{砲術}
{gunnery} , thuật bắn đại bác, sự chế tạo đại bác
{artillery} , (quân sự) pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo