{falconry} , nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng
{hawking}
{包容}
{implication} , sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, (số nhiều) quan hệ mật thiết, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
{toleration} , sự khoan dung, sự tha thứ
{magnanimity} , tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousness), hành động hào hiệp, hành động cao thượng
{comprehension} , sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm
{抱擁}
{embrace} , sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)
{hug} , cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu), ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)