{capture} , sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
{seizure} , sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm, sự bắt, sự kẹt (máy), (pháp lý) sự cho chiếm hữu, (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên, sự bị ngập máu; sự lên cơn
{補足}
{supplement} , phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, (toán học) góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào
{complement} , phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...), (sinh vật học) thể bù, bổ thể, làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung