{reclaim} , past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được, cải tạo, giác ngộ, (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bâi đất lầy để cày cấy), thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại