{expansion} , sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng, (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở, (toán học) sự khai triển
{swelling} , sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...), sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương), nước sông lên to
{increase} , sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
{growth} , sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, (y học) khối u, u
{防諜}
{counterintelligence}
{counterespionage}
{傍聴}
{hearing} , thính giác, tầm nghe, sự nghe
{listening} , sự nghe
{attendance} , sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, (xem) dance