{concealment} , sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
{suppression} , sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn), sự đàn áp, sự cấm chỉ, sự nén, sự cầm lại (tình cảm...), sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi, sự thu hồi (sách...)
{hiding} , sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh