{serving} , ống bọc cáp, một phần nhỏ thức ăn, thức uống
{漏り}
{leak} , lỗ thủng, lỗ rò, khe hở, chỗ dột (trên mái nhà), sự rò; độ rò, sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ, lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò, lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)
{leakage (of rain)}
{銛}
{lance} , giáo, thương, trường thương, tranh luận với ai, đâm bằng giáo, đâm bằng thương, (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)
{harpoon} , cây lao móc (để đánh cá voi...), đâm bằng lao móc