{altogether} , hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả, (an altogether) toàn thể, toàn bộ, (the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân (để vẽ...); người trần truồng
{bodily} , (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt, đích thân, toàn thể, tất cả