{wander} , đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quanh co, uốn khúc (con sông...), nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp
{有功}
{merit} , giá trị, công, công lao, công trạng, ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
{友好}
{friendship} , tình bạn, tình hữu nghị
{有効}
{validity} , (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị
{availability} , tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được, sự có hiệu lực, sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi
{effectiveness} , sự có hiệu lực, ấn tượng sâu sắc