{harmony} , sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, (âm nhạc) hoà âm
{reconciliation} , sự hoà giải, sự giảng hoà, sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)
{宥和}
{appeasement} , sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành, sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ, sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc