{importation} , sự nhập, sự nhập khẩu, hàng nhập, hàng nhập khẩu
{import} , sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện), tầm quan trọng, nhập, nhập khẩu (hàng hoá...), ngụ ý, ý nói, nghĩa là, cho biết, có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với
{introduction} , sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu, (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu