{preparation} , sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn (của học sinh), sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
{preliminaries}
{reserve} , sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị, sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt, tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì), để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, (pháp lý) bảo lưu
{spare} , thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế (đồ phụ tùng), đồ phụ tùng (máy móc), để dành, tiết kiệm, không cần đến, có thừa, tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho, ăn uống thanh đạm, tằn tiện, (xem) rod, có của ăn của để; dư dật