{science} , khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh), (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức, khoa kinh tế chính trị
{梨花}
{pear blossoms}
{李花}
{plum blossoms}
{梨果}
{pome} , dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại