{cube} , (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, (toán học) căn bậc ba, (toán học) lên tam thừa, (toán học) đo thể tích, lát bằng gạch hình khối, thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)
{立法}
{legislation} , sự làm luật, sự lập pháp, pháp luật, pháp chế, sự ban hành pháp luật