{boarder} , người ăn cơm tháng, học sinh nội trú, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khách đi tàu (thuỷ)
{boarding student}
{両生}
{amphibian} , (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, (quân sự) lội nước (xe), (động vật học) động vật lưỡng cư, (hàng không) thuỷ phi cơ, (quân sự) xe tăng lội nước