{capture} , sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
{seizure} , sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm, sự bắt, sự kẹt (máy), (pháp lý) sự cho chiếm hữu, (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên, sự bị ngập máu; sự lên cơn
{plunder} , sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, của cướp bóc; của ăn cắp, (từ lóng) lời, của kiếm chác được, cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô (hàng hoá...)