{geek} , người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng Internet chẳng hạn), chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học, người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội, (từ lóng) người lập dị quái gở
{nerd}
{enthusiast} , người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê