{compass} , com,pa ((cũng) a pair of compasses), la bàn, vòng điện, phạm vi, tầm, đường vòng, đường quanh, (âm nhạc) tầm âm, (hàng hải) đi hết một vòng, (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu, đi vòng quanh (cái gì), bao vây, vây quanh, hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ, thực hiện, hoàn thành, đạt được