{jump} , sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy), vật chướng ngại phải nhảy qua, nước cờ ăn quân (cờ đam), dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn, (thông tục) hối hả bận rộn, nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...), (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...), (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...), nhảy qua, bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất, trật (bánh ra khỏi đường ray), làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật (khoai rán trong chão...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì), lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt), nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn), khoan đá bằng choòng, tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác, chặt, ăn (quân cờ đam), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn, (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau, (từ lóng), (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát, bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định, chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói, trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai, lừa phỉnh ai làm gì, giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...
{leap} , sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, một hành động liều lĩnh mạo hiểm, tiến bộ nhanh, nhảy vọt, nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua, nhảy lên; lao vào, (nghĩa bóng) nắm ngay lấy, phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ, sợ hết hồn, sợ chết khiếp
{prance} , sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên, (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo, (thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên, nhảy dựng lên (ngựa), (nghĩa bóng) đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo, (thông tục) nhảy cỡn lên, làm cho (ngựa) nhảy dựng lên
{spring up}
{bound} , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế, sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên, nảy bật lên; nhảy lên, sắp đi, đi, đi hướng về, gắn bó với, nhất định, chắc chắn, nhất định thắng
{hop} , (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, ướp hublông (rượu bia), hái hublông, bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò, (thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì), không chặng đường bay, nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật), (từ lóng) chết, chết bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay, nhảy qua (hố...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên (xe buýt...), (hàng không) cất cánh (máy bay), bỏ đi, chuồn, (từ lóng) chết, chết bất thình lình