{berth} , giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa vị, việc làm, tìm được công ăn việc làm tốt, (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra, (từ lóng) tránh xa (ai), bỏ neo; buộc, cột (tàu), sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)
{verse} , câu thơ, thơ; bài thơ, đoạn thơ, (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ), (xem) chapter, làm thơ, diễn tả bằng thơ
{birth} , sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra