{mode} , cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu
{fashion} , kiểu cách; hình dáng, mốt, thời trang, (sử học);(đùa cợt) tập tục phong lưu đài các, tàm tạm, tạm được, theo ý mình, theo cách của mình, những người sang, những người lịch sự, người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời, tại thành, cấu thành, nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình