{dwarf} , lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc,âu), làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại
{midget} , người rất nhỏ, cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ, (định ngữ) rất nhỏ