{eternity} , tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời, đời sau, (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
{ばんだい}
{まんだい}
{よろずよ}
{thousands of years}
{eternity} , tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời, đời sau, (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch