{immorality} , sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại, sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng
{injustice} , sự bất công, việc bất công
{misconduct} , đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự quản lý kém, phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ, phạm tội ngoại tình với, thông gian với, quản lý kém
{adultery} , tội ngoại tình, tội thông dâm
{impropriety} , sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự sai lầm, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh, thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, (ngôn ngữ học) sự dùng sai từ
{perfidy} , sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá, tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá