{culture} , sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...), sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn, cày cấy, trồng trọt, nuôi (tằm, ong...), cấy (vi khuẩn), tu dưỡng, trau dồi, giáo hoá, mở mang
{training} , sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo, (thể dục,thể thao) sự tập dượt, sự uốn cây, (quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắn
{drill} , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên, rèn luyện, luyện tập, luống (để gieo hạt), máy gieo và lấp hạt, gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống, (động vật học) khỉ mặt xanh, vải thô
{practice} , thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư, (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, (pháp lý) thủ tục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise