{health} , sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế
{strength} , sức mạnh, sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ; cường độ, số lượng đầy đủ (của một tập thể...), (quân sự) số quân hiện có, (kỹ thuật) sức bền; độ bền, (xem) measure, tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ
{stick-to-itiveness} , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính ương ngạnh, tính ương bướng