{film} , màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá (mắt), màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện), phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng, che đi, làm mờ đi, quay thành phim, bị che đi, bị mờ đi, quay thành phim
{transcribe} , sao lại, chép lại, (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm), (âm nhạc) chuyển biên, ghi lại để phát thanh, phát thanh theo chương trình đã ghi lại
{duplicate} , bản sao, vật giống hệt, vật làm giống hệt (một vật khác), từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ, gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản, giống hệt (một vật khác), gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi, sao lại, sao lục, làm thành hai bản, gấp đôi, nhân đôi
{reproduce} , tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng
{trace} , dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe), đang thắng cương (đen & bóng), (xem) kick, ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít, ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết, truy nguyên đến, vẽ phóng lại, vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...), đồ lại (một bức hoạ)
{describe} , tả, diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là; định rõ tính chất
{picture} , bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt (một người khác), hình ảnh hạnh phúc tương lai, hiện thân, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, ((thường) số nhiều) phim xi nê, (nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc, về (người, vật), mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng