{dreadful} , dễ sợ, khiếp, kinh khiếp, (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi, (thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful)
{terrific} , khủng khiếp, kinh khủng, (thông tục) hết mức; cực kỳ lớn
{amazing} , làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên
{great} , lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai), (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, (xem) mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc,phớt)