{disposal} , sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng
{dealing} , sự chia, sự phân phát, sự buôn bán; (số nhiều) sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, (số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội
{punishment} , sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi