{system} , hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại
{organization} , sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
{imperial command}
{laws}
{regulation} , sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...), điều quy định, quy tắc, điều lệ, (định ngữ) theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ
{control} , quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai), trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi), đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...), (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...), hồn (do bà đồng gọi lên), không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được, bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay), nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì, nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy, sự hạn chế tự do tư tưởng, điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định (giá hàng...)
{government} , sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống đốc hoặc thủ hiến), sự cai quản, sự kiềm chế, (ngôn ngữ học) sự chi phối
{suppression} , sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn), sự đàn áp, sự cấm chỉ, sự nén, sự cầm lại (tình cảm...), sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi, sự thu hồi (sách...)
{restraint} , sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh), sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn), sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được
{holding back}
{establishment} , sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...), sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...), sự chính thức hoá (nhà thờ), tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở (kinh doanh), số người hầu; quân số, lực lượng, cơ ngơi của vợ lẽ con riêng