{money-making} , sự làm tiền, sự mang lợi, sự đúc tiền, mang lợi, có thể làm lợi
{commercialized}
{鋭利}
{sharpness}
{絵入り}
{illustrated}
{pictorial} , (thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh, diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh; nhiều hình tượng sinh động (văn, cách mô tả...), báo ảnh, hoạ báo