{dismantle} , dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu), tháo dỡ (máy móc), phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)
{take something away}
{detach} , gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra, (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ