{levy} , sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse), thu (thuế), tuyển (quân), (pháp lý) đánh (thuế), tập trung binh lực để khai chiến
{enlistment} , sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được