{possible} , có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra, có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được, sự có thể, điểm số cao nhất có thể đạt được (tập bắn...), ứng cử viên có thể được đưa ra; vận động viên có thể được sắp xếp (vào đội...)
{practicable} , làm được, thực hiện được, thực hành được, dùng được, đi được, qua lại được (đường xá, bến phà), (sân khấu) thực (cửa sổ...)
{feasible} , có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...)