{appearance} , sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách), diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ
{exterior} , ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài, bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài, cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài
{facade} , mặt chính (nhà), bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài