{outline} , nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
{contour} , đường viền, đường quanh, đường nét, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng, đánh dấu bằng đường mức, đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi